Danh sách bài

ID Bài Nhóm Điểm % AC # AC
workout Luyện tập Beginner 100,00 15,1% 19
demphanbiet Đếm phân biệt Beginner 100,00 49,1% 62
fairthings Cân bằng Dynamic Programming 100,00 20,0% 5
docnui Dãy số phan xi păng Toán 100,00 14,3% 3
hsum Đoán Tổng Brain 100,00 42,5% 36
preventcovid19 Hiệu thuốc Brain 100,00 38,9% 20
mecungpraw Mê cung Praw BIT 100,00 3,4% 3
faraway Far away Graph 100,00 11,1% 10
drange D Range Toán 100,00 7,2% 10
fixthepalind Fix the palind Brain 100,00 80,0% 37
countabcd Count ABCD Kỹ thuật đặc biệt 100,00 3,3% 1
hexakill Hexakill Brain 100,00 0,0% 0
sumandmul2 Sum And Mul 2 Beginner 10,00 30,4% 33
dyslexia Dyslexia Beginner 10,00 50,9% 47
chiahetcho3 Đếm số chia hết cho 3 Beginner 100,00 52,7% 53
sumandmul Sum And Mul Beginner 10,00 52,1% 43
track Track Chưa phân loại 100,00 10,5% 6
anthermxprob Another Matrix Problem Chưa phân loại 100,00 47,8% 2
cprob C-Problem Chưa phân loại 100,00 19,4% 11
equalstick Equal Stick Brain 100,00 62,1% 37
cattoc Cắt tóc Chưa phân loại 100,00 47,6% 6
lems Lexicographically minimal string Brain 100,00 33,8% 20
chain CHAIN Brain 100,00 21,1% 2
multiplyproblem Multiplication problem Toán 100,00 11,5% 13
magicpermutation Magic Permutation Brain 100,00 50,0% 5
pacman Pacman Brain 100,00 62,1% 15
dquery D-Query Range Query 100,00 33,3% 6
simplesum Simple range sum Chưa phân loại 100,00 29,1% 16
khonghailong Không Hài Lòng Chưa phân loại 100,00 20,8% 3
bustr Khôi Phục Chưa phân loại 100,00 16,9% 7
0000000008 CLB Lập trình K Chưa phân loại 100,00 47,1% 10
0000000007 Đoán Mảng Chưa phân loại 50,00 42,9% 15
sjvt8 Fearing Primes Prime 100,00 25,4% 20
cfcarr Complete Array constructive 100,00 38,2% 16
hara Rectangle Blocks Quay lui 100,00 25,8% 11
drcows Kobe Cow constructive 100,00 27,4% 20
hara2 Rectangle Blocks 2 constructive 100,00 16,7% 5
primt T-prime Prime 100,00 21,5% 22
primev2 Almost Prime Prime 100,00 51,6% 24
primecb Sum of cubes Prime 100,00 48,5% 21
primetd TDPRIMES Prime 100,00 27,4% 17
ttwalnuts HỒ ĐÀO Thầy Nguyễn Thanh Tùng 200,00 14,8% 5
ttathome AT HOME Thầy Nguyễn Thanh Tùng 100,00 9,3% 7
nrestgterfreq Nearest Greater Frequency stack 100,00 35,2% 21
signalrange Dải tín hiệu stack 100,00 22,6% 22
stbracket Sub Bracket stack 100,00 20,9% 10
easylcm Bật cóc Toán 1,00 24,9% 38
0000000002 Area Tìm kiếm nhị phân 1,00 21,2% 3
timing Middle Time Toán 100,00 44,3% 31
suffixthree Suffix Three String 100,00 51,1% 36